Có 2 kết quả:
唱反調 chàng fǎn diào ㄔㄤˋ ㄈㄢˇ ㄉㄧㄠˋ • 唱反调 chàng fǎn diào ㄔㄤˋ ㄈㄢˇ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express a different view
(2) to take a different position
(2) to take a different position
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express a different view
(2) to take a different position
(2) to take a different position
Bình luận 0